Công Ty TNHH Mtv Atas Thành Công
Công Ty TNHH Môêt Tha�nh Viên Âm Thanh Ánh Sáng Thành Công – Công Ty TNHH Mtv Atas Thành Công có địa chỉ tại Đường Xuân Diệu, Tổ 12 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300788244 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Mã số ĐTNT | 4300788244 | Ngày cấp | 26-10-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Môêt Tha�nh Viên Âm Thanh Ánh Sáng Thành Công | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Mtv Atas Thành Công | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Xuân Diệu, Tổ 12 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Xuân Diệu, Tổ 12 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300788244 / 26-10-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-10-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-436 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Hà | Địa chỉ chủ sở hữu | Đường Xuân Diệu, Tổ 12-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | Loại thuế phải nộp |
4300788244, Nguyễn Thị Hà
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
2 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
3 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
4 | Bán buôn gạo | 46310 | |
5 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
6 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
7 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
8 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
9 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
11 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
12 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
13 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
14 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
17 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 | |
18 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
19 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
20 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
21 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
22 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | 59200 | |
23 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 64920 | |
24 | Quảng cáo | 73100 | |
25 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
26 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
27 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
28 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
29 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
30 | Đại lý du lịch | 79110 | |
31 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
32 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
33 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
34 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
35 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
36 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
37 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
38 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
39 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | 90000 | |
40 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 |