DTE
Công Ty TNHH Môi Trường Điền Trang – DTE có địa chỉ tại 4/234 – Phan Đình Phùng, Tổ 2 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300630641 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại
Mã số ĐTNT | 4300630641 | Ngày cấp | 13-12-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Môi Trường Điền Trang | Tên giao dịch | DTE | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935875437 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 4/234 – Phan Đình Phùng, Tổ 2 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 4/234 – Phan Đình Phùng, Tổ 2 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300630641 / 13-12-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-12-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Vũ Văn Thư | Địa chỉ chủ sở hữu | Cư xá 304-Phường 25-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Vũ Văn Thư | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Thu gom rác thải không độc hại | Loại thuế phải nộp |
|
4300630641, Vũ Văn Thư
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
3 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
4 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Phá dỡ | 43110 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
13 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
15 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 |