Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí – Xây Dựng Vạn Thịnh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí – Xây Dựng Vạn Thịnh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí – Xây Dựng Vạn Thịnh có địa chỉ tại thôn Phú Mỹ, Xã Tịnh Châu, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300798933 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300798933 | Ngày cấp | 17-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí – Xây Dựng Vạn Thịnh | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí – Xây Dựng Vạn Thịnh | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | thôn Phú Mỹ, Xã Tịnh Châu, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300798933 / 17-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/17/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Vân Trỵ | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300798933, Nguyễn Vân Trỵ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
12 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 | |
13 | Xay xát | 10611 | |
14 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 10620 | |
15 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 10710 | |
16 | Sản xuất đường | 10720 | |
17 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 10730 | |
18 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 10740 | |
19 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
20 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
21 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
22 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 11010 | |
23 | Sản xuất rượu vang | 11020 | |
24 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 11030 | |
25 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
26 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
27 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
28 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
29 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
30 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
31 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
32 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
33 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
34 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
35 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
36 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
37 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
38 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
39 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
40 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
41 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
42 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
43 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
44 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
45 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
46 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
47 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
48 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
49 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
50 | Phá dỡ | 43110 | |
51 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
52 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
53 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
54 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
55 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
56 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
57 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
58 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
59 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
60 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
61 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
62 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
63 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
64 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
65 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
66 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
67 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
68 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
69 | Bán buôn gạo | 46310 | |
70 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
71 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
72 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
73 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
74 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
75 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
76 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
77 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
78 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
79 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
80 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
81 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
82 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
83 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
84 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
85 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
86 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
87 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
88 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
89 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
90 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
91 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
92 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
93 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
94 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
95 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
96 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
97 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
98 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
99 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
100 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
101 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
102 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
103 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
104 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
105 | Vận tải đường ống | 49400 | |
106 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
107 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
108 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
109 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
110 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
111 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
112 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
113 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
114 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
115 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
116 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
117 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
118 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
119 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
120 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
121 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
122 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
123 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
124 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
125 | Quảng cáo | 73100 | |
126 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
127 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
128 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
129 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
130 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
131 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
132 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
133 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
134 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
135 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
136 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
137 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
138 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
139 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
140 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
141 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
142 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
143 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
144 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
145 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
146 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
147 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
148 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
149 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
150 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |