Công Ty TNHH Một Thành Viên Cửa Kính Thông Minh Quảng Ngãi có địa chỉ tại Đường Nguyễn Hữu Cảnh, tổ 7, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856504 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(12/08/2020)
Mã số ĐTNT | 4300856504 | Ngày cấp | 12-08-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cửa Kính Thông Minh Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Nguyễn Hữu Cảnh, tổ 7, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300856504 / 12-08-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 12-08-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-08-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/12/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Tin | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300856504, Nguyễn Ngọc Tin
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
2 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
4 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
5 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
6 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
7 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
8 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
9 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
10 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
11 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
12 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
13 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
14 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
15 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
16 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
17 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
18 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
19 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
21 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
22 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
23 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
24 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
25 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 |