Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Thành Phát Quảng Ngãi có địa chỉ tại Hẻm 56 Trần Quang Diệu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300673324 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300673324 | Ngày cấp | 25-07-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Thành Phát Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553819410 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Hẻm 56 Trần Quang Diệu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553819410 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 56 Trần Quang Diệu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300673324 / 25-07-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-07-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Thị ái Vân | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Trần Thị ái Vân | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300673324, Trần Thị ái Vân
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 2 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 3 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 4 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 5 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 8 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 9 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 10 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 11 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 13 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 14 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 16 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 17 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
| 18 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
| 19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 20 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |