Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Trí Bình có địa chỉ tại 660-Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300774675 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số ĐTNT | 4300774675 | Ngày cấp | 04-03-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đại Trí Bình | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0988240024 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 660-Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0988240024 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 660-Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300774675 / 04-03-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-03-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/4/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-040-046 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Bình | Địa chỉ chủ sở hữu | 660-Quang Trung-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
|
4300774675, Nguyễn Thanh Bình
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
12 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
13 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
14 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
16 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 47990 | |
17 | Quảng cáo | 73100 | |
18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |