Training And Safety Inspection Central Company Limited
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đào Tạo Và Kiểm Định An Toàn Miền Trung – Training And Safety Inspection Central Company Limited có địa chỉ tại Lô C4-14 đường Thái Thú, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300493988 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300493988 | Ngày cấp | 31-12-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đào Tạo Và Kiểm Định An Toàn Miền Trung | Tên giao dịch | Training And Safety Inspection Central Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553505962 / 2211292 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô C4-14 đường Thái Thú, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553505962 / 2211292 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300493988 / 31-12-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 31-12-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-12-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/31/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
Chủ sở hữu | Trương Văn Tây | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 3-Thị trấn Châu ổ-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | Loại thuế phải nộp |
|
4300493988, Trương Văn Tây
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 | |
12 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng | 28291 | |
13 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu | 28299 | |
14 | Sản xuất xe có động cơ | 29100 | |
15 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 29200 | |
16 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 29300 | |
17 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
18 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 30120 | |
19 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | 30200 | |
20 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan | 30300 | |
21 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội | 30400 | |
22 | Sản xuất mô tô, xe máy | 30910 | |
23 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 30920 | |
24 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | 30990 | |
25 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
26 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
27 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
28 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
29 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
30 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
31 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
32 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
33 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
34 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
35 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
36 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
37 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
38 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
39 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
47 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
48 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
49 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
50 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
51 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
52 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
53 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
54 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
55 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
56 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
57 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
58 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
59 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
60 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
61 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
62 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
63 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
64 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
65 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
66 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
67 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
68 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
69 | Hoạt động thú y | 75000 | |
70 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
71 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
72 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
73 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
74 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
75 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
76 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
77 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
78 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
79 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
80 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
81 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
82 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
83 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
84 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
85 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
86 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 |