Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phát Đạt

Phat Dat Investment Trading Service Co., Ltd

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phát Đạt – Phat Dat Investment Trading Service Co., Ltd có địa chỉ tại Số 73 Ngô Sỹ Liên, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300823139 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ

Mã số ĐTNT

4300823139

Ngày cấp 16-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Phát Đạt

Tên giao dịch

Phat Dat Investment Trading Service Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 73 Ngô Sỹ Liên, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300823139 / 16-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Thanh Trà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

    4300823139, Bùi Thị Thanh Trà

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Khai thác đá 08101
    13 Khai thác cát, sỏi 08102
    14 Khai thác đất sét 08103
    15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    17 Khai thác muối 08930
    18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    22 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    23 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    24 Xây dựng công trình công ích 42200
    25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    26 Phá dỡ 43110
    27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    30 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    31 Bán buôn hoa và cây 46202
    32 Bán buôn động vật sống 46203
    33 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    35 Bán buôn gạo 46310
    36 Bán buôn thực phẩm 4632
    37 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    38 Bán buôn thủy sản 46322
    39 Bán buôn rau, quả 46323
    40 Bán buôn cà phê 46324
    41 Bán buôn chè 46325
    42 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    43 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    44 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    45 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    46 Bán buôn dầu thô 46612
    47 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    48 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    50 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    51 Bán buôn xi măng 46632
    52 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    53 Bán buôn kính xây dựng 46634
    54 Bán buôn sơn, vécni 46635
    55 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    56 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    58 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    59 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    60 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    61 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    62 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    63 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    64 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    65 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    66 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    67 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    68 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    69 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    70 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    71 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    72 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    73 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    74 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    75 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    76 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
    82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
    83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
    84 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    85 Khách sạn 55101
    86 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    87 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    88 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    89 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    90 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    91 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    92 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    93 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    94 Cho thuê xe có động cơ 7710
    95 Cho thuê ôtô 77101
    96 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    97 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    98 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    99 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    100 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    101 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    102 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    103 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    104 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    105 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    106 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    107 Cung ứng lao động tạm thời 78200