Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Du Lịch Song Toàn
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Du Lịch Song Toàn – Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Du Lịch Song Toàn có địa chỉ tại 100 Lê Thánh Tôn, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300790067 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác
Mã số ĐTNT | 4300790067 | Ngày cấp | 12-12-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Du Lịch Song Toàn | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Du Lịch Song Toàn | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 100 Lê Thánh Tôn, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300790067 / 12-12-2016 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 12-12-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-12-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/12/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đào Quân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hành khách đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
4300790067, Đào Quân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
5 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
6 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
7 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
14 | Vận tải đường ống | 49400 | |
15 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
16 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
17 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
18 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
19 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
20 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
21 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
22 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
23 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
24 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
25 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
26 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
27 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
28 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
29 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
30 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
31 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
32 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
33 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
34 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
35 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
36 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
37 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
38 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
39 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
40 | Bưu chính | 53100 | |
41 | Chuyển phát | 53200 |