Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Và Du Lịch Minh Cang
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Và Du Lịch Minh Cang – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Và Du Lịch Minh Cang có địa chỉ tại 37 Trường Chinh, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300800050 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT |
4300800050 |
Ngày cấp | 09-05-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Và Du Lịch Minh Cang |
Tên giao dịch |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Và Du Lịch Minh Cang |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở |
37 Trường Chinh, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300800050 / 09-05-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 09-05-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-05-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/9/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu |
Đỗ Minh Cang |
Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300800050, Đỗ Minh Cang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
6 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
7 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
8 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
9 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
10 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
11 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
12 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
13 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
14 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
15 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
16 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
17 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
18 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
19 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
20 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
21 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
22 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
23 | Bán buôn chè | 46325 | |
24 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
25 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
26 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
27 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
28 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
29 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
30 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
31 | Bán buôn vải | 46411 | |
32 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
33 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
34 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
35 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
36 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
37 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
38 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
39 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
40 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
41 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
42 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
43 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
44 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
45 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
46 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
48 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
49 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
50 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
51 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
52 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
53 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
54 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
55 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
56 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
57 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
58 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
59 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
60 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
61 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
62 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
63 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
64 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
65 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
66 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
67 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
68 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
69 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
70 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
71 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
72 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
73 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
74 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
75 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
76 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
77 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
78 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
79 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
80 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
81 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
82 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
83 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
84 | Vận tải đường ống | 49400 | |
85 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
86 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
87 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
88 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
89 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
90 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 |