Công Ty CP Cảng Tổng Hợp Hòa Phát
Hoa Phat Multi Purpose Port Joint Stock Company
Công Ty CP Cảng Tổng Hợp Hòa Phát – Hoa Phat Multi Purpose Port Joint Stock Company có địa chỉ tại Khu kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300823146 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
Cập nhật: 2 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300823146 | Ngày cấp | 17-08-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Cảng Tổng Hợp Hòa Phát | Tên giao dịch | Hoa Phat Multi Purpose Port Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300823146 / 17-08-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-08-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-08-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/17/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Mai Văn Hà | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300823146, Hoa Phat Multi Purpose Port Joint Stock Company, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Mai Văn Hà
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
2 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
3 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
4 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
5 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
6 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
7 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
8 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
9 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
10 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
11 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
12 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
13 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
16 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
17 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
18 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
19 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
20 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
21 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
22 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
23 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
24 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
25 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
26 | Bưu chính | 53100 | |
27 | Chuyển phát | 53200 | |
28 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
29 | Khách sạn | 55101 | |
30 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
31 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
32 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
33 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
34 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
35 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
36 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
37 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |