Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Ngọc Việt Trung có địa chỉ tại 138 Lê Thánh Tôn, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300853616 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
(28/05/2020)
Mã số ĐTNT | 4300853616 | Ngày cấp | 28-05-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Ngọc Việt Trung | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 138 Lê Thánh Tôn, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300853616 / 28-05-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 28-05-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-05-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/28/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trương Đình Thành | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp |
4300853616, Trương Đình Thành
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
7 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 03121 | |
8 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 03122 | |
9 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
10 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
11 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
12 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
13 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
14 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
15 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
16 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
17 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
18 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
19 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
20 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
21 | Khai thác đá | 08101 | |
22 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
23 | Khai thác đất sét | 08103 | |
24 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
25 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
26 | Khai thác muối | 08930 | |
27 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
28 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
29 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
30 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
31 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
32 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
33 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
34 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
35 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
36 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
37 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
38 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
39 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
40 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
41 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
42 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
43 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
44 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
45 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | 35301 | |
46 | Sản xuất nước đá | 35302 | |
47 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
48 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
49 | Thoát nước | 37001 | |
50 | Xử lý nước thải | 37002 | |
51 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
52 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
53 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
54 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
55 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
56 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
57 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
58 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
59 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
60 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
61 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
62 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
63 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
64 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
65 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
66 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
67 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
68 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
69 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
70 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
71 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
72 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
73 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
74 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
75 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
76 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
77 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
78 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
79 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
80 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
81 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
82 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
83 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
84 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
85 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
86 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
87 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
88 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
89 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
90 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
91 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
92 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
93 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
94 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
95 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
96 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
97 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
98 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
99 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
100 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
101 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
102 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
103 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
104 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
105 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
106 | Vận tải đường ống | 49400 | |
107 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
108 | Vận tải hành khách ven biển | 50111 | |
109 | Vận tải hành khách viễn dương | 50112 | |
110 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
111 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
112 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
113 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
114 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
115 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
116 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
117 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
118 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
119 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
120 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
121 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
122 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
123 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
124 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
125 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
126 | Khách sạn | 55101 | |
127 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
128 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
129 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
130 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
131 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 55901 | |
132 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 55902 | |
133 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 55909 | |
134 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
135 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
136 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
137 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
138 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
139 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
140 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
141 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
142 | Xuất bản sách | 58110 | |
143 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
144 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
145 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
146 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
147 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
148 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
149 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
150 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
151 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
152 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |