Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Hậu Cần Lý Sơn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Hậu Cần Lý Sơn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Hậu Cần Lý Sơn – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Hậu Cần Lý Sơn có địa chỉ tại 79-Nguyễn Nghiêm, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300797538 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Mã số ĐTNT

4300797538

Ngày cấp 27-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Hậu Cần Lý Sơn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Hậu Cần Lý Sơn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

79-Nguyễn Nghiêm, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300797538 / 27-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Khởi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

    4300797538, Lê Khởi

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    7 Thu gom rác thải độc hại 3812
    8 Thu gom rác thải y tế 38121
    9 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    15 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    16 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    17 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    18 Bán buôn thực phẩm 4632
    19 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    20 Bán buôn thủy sản 46322
    21 Bán buôn rau, quả 46323
    22 Bán buôn cà phê 46324
    23 Bán buôn chè 46325
    24 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    25 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    26 Bán buôn đồ uống 4633
    27 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    28 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    29 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    38 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    39 Bán buôn dầu thô 46612
    40 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    41 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    44 Bán buôn xi măng 46632
    45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    46 Bán buôn kính xây dựng 46634
    47 Bán buôn sơn, vécni 46635
    48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    52 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    53 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    54 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    55 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    56 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    57 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    58 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    59 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    60 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    63 Vận tải hành khách hàng không 51100
    64 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    69 Bốc xếp hàng hóa 5224
    70 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    71 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    72 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    73 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    74 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    75 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    76 Khách sạn 55101
    77 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    78 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    79 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    80 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    81 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    82 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    83 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    84 Dịch vụ ăn uống khác 56290