CôNG TY TNHH MTV DV PHú QUảNG
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Phú Quảng – CôNG TY TNHH MTV DV PHú QUảNG có địa chỉ tại Số 40 Chu Văn An – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300773960 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
Mã số ĐTNT | 4300773960 | Ngày cấp | 17-02-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Phú Quảng | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV DV PHú QUảNG | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905833833 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 40 Chu Văn An – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905833833 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 40 Chu Văn An – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300773960 / 17-02-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-02-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/17/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-011 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Phạm Phú Quảng | Địa chỉ chủ sở hữu | 40 Chu Văn An, tổ 14-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | Loại thuế phải nộp |
|
4300773960, Phạm Phú Quảng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
3 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
4 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
6 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Phá dỡ | 43110 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
15 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
16 | Bán buôn gạo | 46310 | |
17 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
20 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
21 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
22 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
23 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |