Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Phú Quang

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Phú Quang

Phu Quang Contrucsion Services Trading Manufacture Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Phú Quang – Phu Quang Contrucsion Services Trading Manufacture Company Limited có địa chỉ tại 195 Nguyễn Trãi, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300793445 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Mã số ĐTNT

4300793445

Ngày cấp19-01-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Phú Quang

Tên giao dịch

Phu Quang Contrucsion Services Trading Manufacture Company Limited

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

195 Nguyễn Trãi, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300793445 / 19-01-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính19-01-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK19-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ1/19/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Phương Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhBán buôn đồ dùng khác cho gia đìnhLoại thuế phải nộp

    4300793445, Phan Phương Phú

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Chăn nuôi gia cầm0146
    2Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    3Chăn nuôi gà01462
    4Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    5Chăn nuôi gia cầm khác01469
    6Chăn nuôi khác01490
    7Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    8Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    9Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    10Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    11Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    12Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    13Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng1104
    14Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai11041
    15Sản xuất đồ uống không cồn11042
    16Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu2599
    17Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn25991
    18Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu25999
    19Sản xuất linh kiện điện tử26100
    20Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính26200
    21Sản xuất thiết bị truyền thông26300
    22Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng26400
    23Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển26510
    24Sản xuất đồng hồ26520
    25Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp26600
    26Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học26700
    27Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học26800
    28Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá3530
    29Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí35301
    30Sản xuất nước đá35302
    31Khai thác, xử lý và cung cấp nước36000
    32Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    33Xây dựng công trình đường sắt42101
    34Xây dựng công trình đường bộ42102
    35Xây dựng công trình công ích42200
    36Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    37Phá dỡ43110
    38Chuẩn bị mặt bằng43120
    39Lắp đặt hệ thống điện43210
    40Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    41Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    42Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    43Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    44Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    45Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    46Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    47Đại lý46101
    48Môi giới46102
    49Đấu giá46103
    50Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    51Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    52Bán buôn hoa và cây46202
    53Bán buôn động vật sống46203
    54Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    55Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    56Bán buôn gạo46310
    57Bán buôn thực phẩm4632
    58Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    59Bán buôn thủy sản46322
    60Bán buôn rau, quả46323
    61Bán buôn cà phê46324
    62Bán buôn chè46325
    63Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    64Bán buôn thực phẩm khác46329
    65Bán buôn đồ uống4633
    66Bán buôn đồ uống có cồn46331
    67Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    68Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    69Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
    70Bán buôn vải46411
    71Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
    72Bán buôn hàng may mặc46413
    73Bán buôn giày dép46414
    74Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    75Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    76Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    77Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    78Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    79Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    80Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    81Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    82Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    83Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    84Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    85Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    86Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    87Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    88Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    89Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    90Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    91Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    92Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    93Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    94Vận tải hành khách đường bộ khác4932
    95Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
    96Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
    97Cho thuê xe có động cơ7710
    98Cho thuê ôtô77101
    99Cho thuê xe có động cơ khác77109
    100Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    101Cho thuê băng, đĩa video77220
    102Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    103Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    104Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    105Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    106Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    107Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    108Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    109Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    110Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *