Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Hiệp Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Hiệp Phát – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Hiệp Phát có địa chỉ tại N1.15 Lô 18 Mỹ Phú 1, An Phú Sinh, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815561 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Mã số ĐTNT | 4300815561 | Ngày cấp | 09-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Hiệp Phát | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Hiệp Phát | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | N1.15 Lô 18 Mỹ Phú 1, An Phú Sinh, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300815561 / 09-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 09-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-04-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/9/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Hồng Vy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp |
4300815561, Nguyễn Hồng Vy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 |