Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại – Dịch Vụ – Vận Tải Hữu Hiệp có địa chỉ tại 22B Hoàng Hoa Thám – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300718511 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số ĐTNT | 4300718511 | Ngày cấp | 31-07-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại – Dịch Vụ – Vận Tải Hữu Hiệp | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0976749185 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 22B Hoàng Hoa Thám – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0976749185 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 22B Hoàng Hoa Thám – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300718511 / 31-07-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-07-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/30/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Bùi Tá Thanh Hiệp | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 17-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Bùi Tá Thanh Hiệp | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
|
4300718511, Bùi Tá Thanh Hiệp
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
2 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
3 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
10 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |