Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Tín Lộc Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Tín Lộc Phát – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Tín Lộc Phát có địa chỉ tại 51-Hùng Vương, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799292 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
| Mã số ĐTNT | 4300799292 | Ngày cấp | 24-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Tín Lộc Phát | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Tín Lộc Phát | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 51-Hùng Vương, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300799292 / 24-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 24-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-04-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/24/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Huỳnh Thị Thu Vân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300799292, Huỳnh Thị Thu Vân
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 6 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 9 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 10 | Bán buôn vải | 46411 | |
| 11 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
| 12 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
| 13 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
| 14 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
| 15 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 47811 | |
| 16 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 47812 | |
| 17 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 47813 | |
| 18 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 47814 | |
| 19 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | 4782 | |
| 20 | Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ | 47821 | |
| 21 | Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ | 47822 | |
| 22 | Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ | 47823 | |
| 23 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
| 24 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | 47891 | |
| 25 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ | 47892 | |
| 26 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 47893 | |
| 27 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 47899 | |
| 28 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
| 29 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 47990 | |
| 30 | Vận tải hành khách đường sắt | 49110 | |
| 31 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 49120 | |
| 32 | Vận tải bằng xe buýt | 49200 | |
| 33 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 34 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
| 35 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
| 36 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 | |
| 37 | Dịch vụ điều hành bay | 52231 | |
| 38 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không | 52239 | |
| 39 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 40 | Khách sạn | 55101 | |
| 41 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
| 42 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 43 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
| 44 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 45 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 46 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 47 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
| 48 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |