Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Tuấn Đạt có địa chỉ tại 15/3 Trần Cao Vân – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300736172 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Mã số ĐTNT | 4300736172 | Ngày cấp | 09-05-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Tuấn Đạt | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0988099534 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 15/3 Trần Cao Vân – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0988099534 / LETHITHOI1904GMAILCO | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 15/3 Trần Cao Vân – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300736172 / 09-05-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-05-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/8/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-017 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | |||
Chủ sở hữu | Lê Viết Quý | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 11-Phường Lê Hồng Phong-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Viết Quý | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | Loại thuế phải nộp |
|
4300736172, Lê Viết Quý
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
7 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
8 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
9 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
11 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
13 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
14 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
15 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
16 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |