Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Nhã Uyên
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Nhã Uyên – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Nhã Uyên có địa chỉ tại 349 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814744 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300814744 | Ngày cấp | 28-03-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Nhã Uyên | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Nhã Uyên | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 349 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300814744 / 28-03-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 28-03-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-03-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/28/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Xuân Vinh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
4300814744, Lê Xuân Vinh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
12 | Khai thác đá | 08101 | |
13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
17 | Khai thác muối | 08930 | |
18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
21 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
22 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
23 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
24 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
25 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
26 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
27 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
28 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
29 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
30 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
31 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
32 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
33 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
34 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
35 | Phá dỡ | 43110 | |
36 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
37 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
38 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
39 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
40 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
41 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
42 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
43 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
44 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
45 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
46 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
47 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
48 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
49 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
50 | Bán buôn gạo | 46310 | |
51 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
52 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
53 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
54 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
55 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
56 | Bán buôn chè | 46325 | |
57 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
58 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
59 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
60 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
61 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
62 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
63 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
64 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
65 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
66 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
67 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
68 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
69 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
70 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
71 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
72 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
73 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
74 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
75 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
76 | Bán buôn cao su | 46694 | |
77 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
78 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
79 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
80 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
81 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
82 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
83 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
84 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
85 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
86 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
87 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
88 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
89 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
90 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
91 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
92 | Vận tải đường ống | 49400 | |
93 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
94 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
95 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
96 | Hoạt động thú y | 75000 | |
97 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
98 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
99 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
100 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
101 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
102 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
103 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
104 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
105 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
106 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
107 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
108 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
109 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
110 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |