Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Vĩ Phúc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Vĩ Phúc

Vi Phuc Trading & Services One Member Limited Company

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Vĩ Phúc – Vi Phuc Trading & Services One Member Limited Company có địa chỉ tại 03 Lý Đạo Thành, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300802065 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300802065

Ngày cấp19-06-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Vĩ Phúc

Tên giao dịch

Vi Phuc Trading & Services One Member Limited Company

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

03 Lý Đạo Thành, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300802065 / 19-06-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính19-06-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK19-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ6/19/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Minh Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhBán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâuLoại thuế phải nộp

    4300802065, Nguyễn Ngọc Minh Chính

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác01120
    2Trồng cây có hạt chứa dầu01170
    3Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
    4Trồng rau các loại01181
    5Trồng đậu các loại01182
    6Trồng hoa, cây cảnh01183
    7Trồng cây hàng năm khác01190
    8Chăn nuôi gia cầm0146
    9Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    10Chăn nuôi gà01462
    11Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    12Chăn nuôi gia cầm khác01469
    13Chăn nuôi khác01490
    14Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    15Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    16Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    17Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    18Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    19Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    20Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    21Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    22Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    23Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    24Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    25Khai thác gỗ02210
    26Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    27Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    28Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    29Khai thác thuỷ sản biển03110
    30Khai thác thuỷ sản nội địa0312
    31Khai thác thuỷ sản nước lợ03121
    32Khai thác thuỷ sản nước ngọt03122
    33Nuôi trồng thuỷ sản biển03210
    34Nuôi trồng thuỷ sản nội địa0322
    35Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ03221
    36Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt03222
    37Sản xuất giống thuỷ sản03230
    38Khai thác và thu gom than cứng05100
    39Khai thác và thu gom than non05200
    40Khai thác dầu thô06100
    41Khai thác khí đốt tự nhiên06200
    42Khai thác quặng sắt07100
    43Khai thác quặng uranium và quặng thorium07210
    44Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    45Khai thác đá08101
    46Khai thác cát, sỏi08102
    47Khai thác đất sét08103
    48Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    49Khai thác và thu gom than bùn08920
    50Khai thác muối08930
    51Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    52Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    53Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    54Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật1040
    55Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật10401
    56Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa10500
    57Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng1104
    58Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai11041
    59Sản xuất đồ uống không cồn11042
    60Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh2023
    61Sản xuất mỹ phẩm20231
    62Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh20232
    63Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu20290
    64Sản xuất sợi nhân tạo20300
    65Tái chế phế liệu3830
    66Tái chế phế liệu kim loại38301
    67Tái chế phế liệu phi kim loại38302
    68Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác39000
    69Xây dựng nhà các loại41000
    70Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
    71Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
    72Bán buôn xe có động cơ khác45119
    73Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
    74Đại lý ô tô và xe có động cơ khác4513
    75Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45131
    76Đại lý xe có động cơ khác45139
    77Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác45200
    78Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
    79Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
    80Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
    81Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
    82Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    83Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    84Bán buôn hoa và cây46202
    85Bán buôn động vật sống46203
    86Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    87Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    88Bán buôn gạo46310
    89Bán buôn thực phẩm4632
    90Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    91Bán buôn thủy sản46322
    92Bán buôn rau, quả46323
    93Bán buôn cà phê46324
    94Bán buôn chè46325
    95Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    96Bán buôn thực phẩm khác46329
    97Bán buôn đồ uống4633
    98Bán buôn đồ uống có cồn46331
    99Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    100Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    101Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
    102Bán buôn vải46411
    103Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
    104Bán buôn hàng may mặc46413
    105Bán buôn giày dép46414
    106Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    107Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    108Bán buôn dầu thô46612
    109Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    110Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    111Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    112Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    113Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    114Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    115Bán buôn cao su46694
    116Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    117Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    118Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    119Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    120Bán buôn tổng hợp46900
    121Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    122Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp4719
    123Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại47191
    124Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47199
    125Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh47210
    126Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh4722
    127Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh47221
    128Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh47222
    129Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh47223
    130Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh47224
    131Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh47229
    132Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh47230
    133Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh47240
    134Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh47300
    135Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
    136Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
    137Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
    138Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
    139Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
    140Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
    141Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
    142Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
    143Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
    144Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
    145Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    146Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    147Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    148Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    149Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    150Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    151Vận tải đường ống49400
    152Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương5012
    153Vận tải hàng hóa ven biển50121
    154Vận tải hàng hóa viễn dương50122
    155Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    156Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    157Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    158Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    159Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ5221
    160Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt52211
    161Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ52219
    162Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy5222
    163Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương52221
    164Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa52222
    165Bốc xếp hàng hóa5224
    166Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
    167Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
    168Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
    169Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
    170Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
    171Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải5229
    172Dịch vụ đại lý tàu biển52291
    173Dịch vụ đại lý vận tải đường biển52292
    174Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu52299
    175Bưu chính53100
    176Chuyển phát53200
    177Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    178Khách sạn55101
    179Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    180Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    181Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    182Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    183Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    184Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    185Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    186Dịch vụ ăn uống khác56290
    187Dịch vụ phục vụ đồ uống5630
    188Quán rượu, bia, quầy bar56301
    189Dịch vụ phục vụ đồ uống khác56309
    190Xuất bản sách58110
    191Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ58120
    192Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ58130
    193Hoạt động xuất bản khác58190
    194Xuất bản phần mềm58200
    195Cho thuê xe có động cơ7710
    196Cho thuê ôtô77101
    197Cho thuê xe có động cơ khác77109
    198Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    199Cho thuê băng, đĩa video77220
    200Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    201Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    202Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    203Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    204Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    205Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    206Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    207Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    208Cung ứng lao động tạm thời78200
    209Cung ứng và quản lý nguồn lao động7830
    210Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước78301
    211Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài78302
    212Đại lý du lịch79110
    213Điều hành tua du lịch79120
    214Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch79200
    215Hoạt động bảo vệ cá nhân80100
    216Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn80200
    217Dịch vụ điều tra80300
    218Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp81100
    219Vệ sinh chung nhà cửa81210
    220Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác81290
    221Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan81300
    222Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp82110
    223Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc9200
    224Hoạt động xổ số92001
    225Hoạt động cá cược và đánh bạc92002
    226Hoạt động của các cơ sở thể thao93110
    227Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao93120
    228Hoạt động thể thao khác93190
    229Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề93210
    230Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu93290
    231Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ94110
    232Hoạt động của các hội nghề nghiệp94120
    233Hoạt động của công đoàn94200
    234Hoạt động của các tổ chức tôn giáo94910
    235Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu94990
    236Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi95110
    237Sửa chữa thiết bị liên lạc95120
    238Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng95210
    239Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình95220
    240Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da95230
    241Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự95240
    242Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác95290
    243Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)96100
    244Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú96200
    245Cắt tóc, làm đầu, gội đầu96310
    246Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ96320
    247Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ96330
    248Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu96390
    249Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình97000
    250Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình98100
    251Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình98200
    252Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế99000

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *