Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Vượng Long
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Vượng Long – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Vượng Long có địa chỉ tại Khu Lộc Phát 3, Lô N4-17-3, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815917 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
| Mã số ĐTNT | 4300815917 | Ngày cấp | 17-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Vượng Long | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Thương Mại Vượng Long | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu Lộc Phát 3, Lô N4-17-3, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300815917 / 17-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 17-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-04-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/17/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Trần Thị Loan | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | Loại thuế phải nộp | |||||
4300815917, Trần Thị Loan
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
| 2 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
| 3 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
| 4 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 5 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
| 6 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
| 7 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
| 8 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
| 9 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
| 10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 11 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 12 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 13 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 14 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 15 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 16 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 17 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 18 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 20 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 21 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
