Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Xây Dựng Mộc Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Xây Dựng Mộc Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Xây Dựng Mộc Phát – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Xây Dựng Mộc Phát có địa chỉ tại 23 Bắc Sơn, tổ 14, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816886 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Mã số ĐTNT

4300816886

Ngày cấp 08-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Xây Dựng Mộc Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Xây Dựng Mộc Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

23 Bắc Sơn, tổ 14, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300816886 / 08-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hùng Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

    4300816886, Phạm Hùng Sang

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    13 Bảo quản gỗ 16102
    14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    22 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    23 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    24 Xây dựng công trình công ích 42200
    25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    26 Phá dỡ 43110
    27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    35 Bán buôn thực phẩm 4632
    36 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    37 Bán buôn thủy sản 46322
    38 Bán buôn rau, quả 46323
    39 Bán buôn cà phê 46324
    40 Bán buôn chè 46325
    41 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    42 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    43 Bán buôn đồ uống 4633
    44 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    45 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    46 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    50 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    54 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    61 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    62 Bán buôn xi măng 46632
    63 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    64 Bán buôn kính xây dựng 46634
    65 Bán buôn sơn, vécni 46635
    66 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    67 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    71 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    72 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    73 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    75 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    76 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    77 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    78 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    79 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    80 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    81 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    82 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    83 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    84 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    85 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    86 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    87 Xuất bản sách 58110
    88 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    89 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    90 Hoạt động xuất bản khác 58190
    91 Xuất bản phần mềm 58200
    92 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    93 Hoạt động kiến trúc 71101
    94 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    95 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    96 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    97 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    98 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    99 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    100 Quảng cáo 73100
    101 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    102 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    103 Hoạt động nhiếp ảnh 74200