Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Xây Lắp Gia Phúc
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Xây Lắp Gia Phúc – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Xây Lắp Gia Phúc có địa chỉ tại Lô A2.1 Phan Thái Ất , Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818107 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300818107 | Ngày cấp | 25-05-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Xây Lắp Gia Phúc | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Xây Lắp Gia Phúc | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô A2.1 Phan Thái Ất , Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300818107 / 25-05-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 25-05-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-05-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/25/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Trịnh Văn Trình | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp | |||||
4300818107, Trịnh Văn Trình
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
| 3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
| 4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
| 5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
| 6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 7 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 8 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 11 | Phá dỡ | 43110 | |
| 12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 14 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 15 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 16 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 17 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 18 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 19 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 20 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 21 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 22 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 23 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
| 24 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
| 25 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 28 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 31 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 33 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 34 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 35 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 36 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 37 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 38 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 39 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 40 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 41 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 42 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 43 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 44 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 45 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 46 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 47 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 48 | Quảng cáo | 73100 | |
| 49 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 50 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 51 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
| 52 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 53 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 54 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 55 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 56 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 57 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 58 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 59 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
