Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Xây Lắp Việt Long

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Xây Lắp Việt Long

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Xây Lắp Việt Long – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Xây Lắp Việt Long có địa chỉ tại Đội 1, thôn Hòa Bân, Xã Tịnh Thiện, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817914 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Mã số ĐTNT

4300817914

Ngày cấp 22-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Xây Lắp Việt Long

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Xây Lắp Việt Long

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 1, thôn Hòa Bân, Xã Tịnh Thiện, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300817914 / 22-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đình Phùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300817914, Trần Đình Phùng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    4 Xây dựng công trình công ích 42200
    5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    6 Phá dỡ 43110
    7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    15 Bán buôn thực phẩm 4632
    16 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    17 Bán buôn thủy sản 46322
    18 Bán buôn rau, quả 46323
    19 Bán buôn cà phê 46324
    20 Bán buôn chè 46325
    21 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    22 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    23 Bán buôn đồ uống 4633
    24 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    25 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    48 Bán buôn quặng kim loại 46621
    49 Bán buôn sắt, thép 46622
    50 Bán buôn kim loại khác 46623
    51 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    53 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    54 Bán buôn xi măng 46632
    55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    56 Bán buôn kính xây dựng 46634
    57 Bán buôn sơn, vécni 46635
    58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    59 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    62 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    63 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    64 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    65 Bán buôn cao su 46694
    66 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    67 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    68 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    69 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    70 Bán buôn tổng hợp 46900
    71 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    72 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    73 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    74 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    75 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    76 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    77 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    78 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    79 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    82 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    83 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    84 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    86 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    87 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    88 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    89 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    90 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    91 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    92 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    93 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    94 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    95 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    96 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    97 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    98 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    99 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739