Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Mực In Việt Nhật

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Mực In Việt Nhật

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Mực In Việt Nhật – Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Mực In Việt Nhật có địa chỉ tại Số 427 Trường Chinh, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817939 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300817939

Ngày cấp 22-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Mực In Việt Nhật

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Mực In Việt Nhật

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 427 Trường Chinh, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300817939 / 22-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Mai Hoàng Trương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300817939, Bùi Mai Hoàng Trương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
    2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
    3 Sản xuất mực in 20222
    4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    5 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    6 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    7 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    8 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    9 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    10 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    11 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    12 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    22 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    25 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    26 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    27 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    28 Bán buôn cao su 46694
    29 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    30 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    31 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    32 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    33 Bán buôn tổng hợp 46900
    34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    35 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    37 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    38 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    39 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    40 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    41 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    42 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    45 Dịch vụ đóng gói 82920
    46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990