CôNG TY TNHH MTV DũNG TUấN KIệT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dũng Tuấn Kiệt – CôNG TY TNHH MTV DũNG TUấN KIệT có địa chỉ tại Khu dân cư số 7, tổ dân phố Liên Hiệp 2 – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300773110 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số ĐTNT | 4300773110 | Ngày cấp | 23-01-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dũng Tuấn Kiệt | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV DũNG TUấN KIệT | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905137241 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư số 7, tổ dân phố Liên Hiệp 2 – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905137241 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu dân cư số 7, tổ dân phố Liên Hiệp 2 – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300773110 / 23-01-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-01-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/22/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | Khu dân cư số 7, tổ dân phố Liên Hiệp 2-Phường Trương Quang Trọng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
|
4300773110, Nguyễn Thanh Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
2 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
3 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
4 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
5 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
8 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 | |
9 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
10 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
11 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
12 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
13 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
14 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
15 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 | |
16 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự | 95240 | |
17 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 95290 | |
18 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | 96330 |