Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Thống

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Thống có địa chỉ tại Thôn Đông Thuận, Xã Tịnh Hoà, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856173 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

(30/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300856173

Ngày cấp 30-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Thống

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Thuận, Xã Tịnh Hoà, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300856173 / 30-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thống

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp

    4300856173, Nguyễn Văn Thống

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
    12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
    13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
    14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    20 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    21 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    22 Bảo quản gỗ 16102
    23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    25 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    28 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    29 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    33 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    34 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    35 Sản xuất nhạc cụ 32200
    36 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    37 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    38 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
    39 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
    40 Sản xuất nước đá 35302
    41 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
    42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    44 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    49 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    50 Bán buôn hoa và cây 46202
    51 Bán buôn động vật sống 46203
    52 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    54 Bán buôn gạo 46310
    55 Bán buôn thực phẩm 4632
    56 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    57 Bán buôn thủy sản 46322
    58 Bán buôn rau, quả 46323
    59 Bán buôn cà phê 46324
    60 Bán buôn chè 46325
    61 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    62 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    64 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    65 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    66 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    67 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    69 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    70 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    71 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    78 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    81 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    83 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    84 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    85 Bán buôn dầu thô 46612
    86 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    87 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    88 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    89 Bán buôn quặng kim loại 46621
    90 Bán buôn sắt, thép 46622
    91 Bán buôn kim loại khác 46623
    92 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    95 Bán buôn xi măng 46632
    96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    97 Bán buôn kính xây dựng 46634
    98 Bán buôn sơn, vécni 46635
    99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    100 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    102 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    103 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    104 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    105 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    106 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    107 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    108 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    109 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    110 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    111 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    112 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    113 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    114 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    115 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    116 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    117 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    118 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    119 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    120 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    121 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    122 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    123 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    124 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    125 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    126 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    127 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    128 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    131 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    132 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    133 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    134 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    135 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    136 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    137 Bưu chính 53100
    138 Chuyển phát 53200
    139 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    140 Hoạt động kiến trúc 71101
    141 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    142 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    143 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    144 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    145 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    146 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    147 Quảng cáo 73100
    148 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    149 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    150 Hoạt động nhiếp ảnh 74200