Công Ty TNHH Một Thành Viên Hương Thanh Thủy

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hương Thanh Thủy

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hương Thanh Thủy có địa chỉ tại 20 đường Trần Tế Xương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300858325 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

(05/10/2020)

Mã số ĐTNT

4300858325

Ngày cấp05-10-2020Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hương Thanh Thủy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

20 đường Trần Tế Xương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300858325 / 05-10-2020Cơ quan cấp
Năm tài chính05-10-2020Mã số hiện thờiNgày nhận TK05-10-2020
Ngày bắt đầu HĐ10/5/2020 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Ngọc Trai

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhBán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quanLoại thuế phải nộp

    4300858325, Trương Ngọc Trai

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    12Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    13Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    14Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    15Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    16Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    17Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    18Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    19Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    20Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    21Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    22Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    23Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    24Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    25Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    26Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    27Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    28Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    29Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    30Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    31Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    32Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    33Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    34Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    35Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    36Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    37Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    38Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    39Bán buôn dầu thô46612
    40Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    41Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    42Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    43Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    44Bán buôn xi măng46632
    45Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    46Bán buôn kính xây dựng46634
    47Bán buôn sơn, vécni46635
    48Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    49Bán buôn đồ ngũ kim46637
    50Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    51Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    52Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    53Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    54Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    55Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    56Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    57Vận tải đường ống49400
    58Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    59Hoạt động kiến trúc71101
    60Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    61Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    62Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    63Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    64Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    65Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    66Quảng cáo73100
    67Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    68Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    69Hoạt động nhiếp ảnh74200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *