Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Phú Gia Khang Arc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Phú Gia Khang Arc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Phú Gia Khang Arc – Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Phú Gia Khang Arc có địa chỉ tại 230 Hoàng Văn Thụ, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816540 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300816540

Ngày cấp 04-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Phú Gia Khang Arc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Phú Gia Khang Arc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

230 Hoàng Văn Thụ, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300816540 / 04-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Phú An

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300816540, Bùi Phú An

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    6 Sản xuất nhạc cụ 32200
    7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    16 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    17 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    18 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    19 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    20 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    21 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    23 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    36 Bán buôn quặng kim loại 46621
    37 Bán buôn sắt, thép 46622
    38 Bán buôn kim loại khác 46623
    39 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    42 Bán buôn xi măng 46632
    43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    44 Bán buôn kính xây dựng 46634
    45 Bán buôn sơn, vécni 46635
    46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    47 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    50 Khách sạn 55101
    51 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    52 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    53 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    55 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    56 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    57 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    58 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    59 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    60 Hoạt động kiến trúc 71101
    61 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    62 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    63 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    64 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    65 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    66 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    67 Quảng cáo 73100
    68 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    69 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    70 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    72 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    73 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    74 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    76 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    77 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    78 Cung ứng lao động tạm thời 78200