Tuan Cuong Architecrure And Construction Company Limited
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Và Xây Dựng Tuấn Cường – Tuan Cuong Architecrure And Construction Company Limited có địa chỉ tại Số 380/7 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849553 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
(12/02/2020)
| Mã số ĐTNT | 4300849553 | Ngày cấp | 12-02-2020 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Trúc Và Xây Dựng Tuấn Cường | Tên giao dịch | Tuan Cuong Architecrure And Construction Company Limited | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 380/7 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300849553 / 12-02-2020 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 12-02-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-02-2020 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/12/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Lê Tuấn Cường | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | ||||||
4300849553, Lê Tuấn Cường
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 2 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 3 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 4 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 5 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 6 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 7 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 8 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 10 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 11 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 12 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 13 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 14 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 15 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 16 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 17 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
