Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ M&t có địa chỉ tại Thôn 2, Xã Nghĩa Dõng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856159 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
(29/07/2020)
Mã số ĐTNT | 4300856159 | Ngày cấp | 29-07-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ M&t | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 2, Xã Nghĩa Dõng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300856159 / 29-07-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 29-07-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-07-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/29/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Thị Kim Phượng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | |
4300856159, Trần Thị Kim Phượng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
18 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
19 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
20 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
21 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
22 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
23 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
24 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
25 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
26 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
27 | Bán buôn gạo | 46310 | |
28 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
29 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
30 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
31 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
32 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
33 | Bán buôn chè | 46325 | |
34 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
35 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
36 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
37 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
38 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
39 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
40 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
41 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
42 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
43 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
44 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
45 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
46 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
47 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
49 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
50 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
51 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
52 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
53 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
54 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
55 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
56 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
57 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
58 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
59 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
60 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
61 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
62 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
63 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
64 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
65 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
66 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
67 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
68 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
69 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
70 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
71 | Khách sạn | 55101 | |
72 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
73 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
74 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
75 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
76 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
77 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
78 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
79 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
80 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
81 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
82 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
83 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
84 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
85 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
86 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
87 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
88 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
89 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
90 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
91 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
92 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
93 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |