Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Thiên Long
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Thiên Long – Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Thiên Long có địa chỉ tại 74 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300801086 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Mã số ĐTNT | 4300801086 | Ngày cấp | 25-05-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Thiên Long | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Thiên Long | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 74 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300801086 / 25-05-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 25-05-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-05-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/25/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Thị Thu Hương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp | |
4300801086, Huỳnh Thị Thu Hương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
12 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
13 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
14 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
15 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
16 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
17 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
18 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
19 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
20 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
21 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
22 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
23 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
24 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 17021 | |
25 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 17022 | |
26 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
27 | In ấn | 18110 | |
28 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
29 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
30 | Sản xuất than cốc | 19100 | |
31 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 19200 | |
32 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 20110 | |
33 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
34 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
35 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
36 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
37 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
38 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
39 | Phá dỡ | 43110 | |
40 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
41 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
42 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
43 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
44 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
45 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
46 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
47 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
48 | Bán buôn gạo | 46310 | |
49 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
50 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
51 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
52 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
53 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
54 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
55 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
56 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
57 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
58 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
59 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
60 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
61 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
62 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
63 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
64 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
65 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
66 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
68 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
69 | Vận tải đường ống | 49400 | |
70 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
71 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
72 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
73 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
74 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
75 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
76 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
77 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
78 | Bưu chính | 53100 | |
79 | Chuyển phát | 53200 | |
80 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
81 | Khách sạn | 55101 | |
82 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
83 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
84 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
85 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
86 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
87 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
88 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
89 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
90 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
91 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
92 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
93 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
94 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
95 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
96 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
97 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |