Công Ty TNHH Kinh Doanh Thiên Long

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thiên Long

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thiên Long có địa chỉ tại Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300872136 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Cập nhật: 39 phút trước

Mã số ĐTNT

4300872136

Ngày cấp04-08-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thiên Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300872136 / 04-08-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính04-08-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK04-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ8/4/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Thiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhSản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khácLoại thuế phải nộp

4300872136, Nguyễn Thanh Thiên

Ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác01120
2Trồng cây lấy củ có chất bột01130
3Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
4Trồng rau các loại01181
5Trồng đậu các loại01182
6Trồng hoa, cây cảnh01183
7Trồng cây hàng năm khác01190
8Trồng cây ăn quả0121
9Trồng nho01211
10Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới01212
11Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác01213
12Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo01214
13Trồng nhãn, vải, chôm chôm01215
14Trồng cây ăn quả khác01219
15Trồng cây lấy quả chứa dầu01220
16Trồng cây điều01230
17Trồng cây hồ tiêu01240
18Trồng cây cao su01250
19Trồng cây cà phê01260
20Trồng cây chè01270
21Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
22Ươm giống cây lâm nghiệp02101
23Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
24Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
25Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
26Khai thác gỗ02210
27Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
28Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
29Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
30Khai thác thuỷ sản biển03110
31Nuôi trồng thuỷ sản nội địa0322
32Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ03221
33Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt03222
34Sản xuất giống thuỷ sản03230
35Khai thác và thu gom than cứng05100
36Khai thác và thu gom than non05200
37Khai thác dầu thô06100
38Khai thác khí đốt tự nhiên06200
39Khai thác quặng sắt07100
40Khai thác quặng uranium và quặng thorium07210
41Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
42Khai thác đá08101
43Khai thác cát, sỏi08102
44Khai thác đất sét08103
45Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
46Khai thác và thu gom than bùn08920
47Khai thác muối08930
48Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
49Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
50Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
51Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu10612
52Xay xát và sản xuất bột thô1061
53Xay xát10611
54Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột10620
55Sản xuất các loại bánh từ bột10710
56Sản xuất đường10720
57Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo10730
58Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự10740
59Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn10750
60Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu10790
61Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản10800
62Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh11010
63Sản xuất rượu vang11020
64Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia11030
65Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
66Cưa, xẻ và bào gỗ16101
67Bảo quản gỗ16102
68Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
69Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
70Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
71Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
72Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
73Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
74Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
75Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
76Sản xuất nhạc cụ32200
77Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
78Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
79Thu gom rác thải độc hại3812
80Thu gom rác thải y tế38121
81Thu gom rác thải độc hại khác38129
82Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại38210
83Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
84Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
85Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
86Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
87Hoàn thiện công trình xây dựng43300
88Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
89Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
90Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
91Bán buôn hoa và cây46202
92Bán buôn động vật sống46203
93Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
94Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
95Bán buôn gạo46310
96Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
97Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
98Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
99Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
100Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
101Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
102Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
103Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
104Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
105Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
106Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
107Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
108Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
109Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
110Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
111Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
112Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
113Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
114Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
115Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
116Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
117Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
118Bán buôn dầu thô46612
119Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
120Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
121Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
122Bán buôn quặng kim loại46621
123Bán buôn sắt, thép46622
124Bán buôn kim loại khác46623
125Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
126Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
127Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
128Bán buôn xi măng46632
129Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
130Bán buôn kính xây dựng46634
131Bán buôn sơn, vécni46635
132Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
133Bán buôn đồ ngũ kim46637
134Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
135Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
136Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
137Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
138Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
139Bán buôn cao su46694
140Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
141Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
142Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
143Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
144Bán buôn tổng hợp46900
145Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
146Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)4931
147Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm49311
148Vận tải hành khách bằng taxi49312
149Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy49313
150Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác49319
151Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
152Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
153Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
154Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
155Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
156Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
157Vận tải đường ống49400
158Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa5021
159Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50211
160Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50212
161Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa5022
162Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50221
163Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50222
164Vận tải hành khách hàng không51100
165Vận tải hàng hóa hàng không51200
166Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
167Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
168Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
169Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
170Bốc xếp hàng hóa5224
171Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
172Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
173Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
174Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
175Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
176Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
177Khách sạn55101
178Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
179Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
180Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
181Cho thuê xe có động cơ7710
182Cho thuê ôtô77101
183Cho thuê xe có động cơ khác77109
184Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
185Cho thuê băng, đĩa video77220
186Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
187Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
188Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
189Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
190Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
191Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
192Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
193Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
194Cung ứng lao động tạm thời78200
195Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác8219
196Photo, chuẩn bị tài liệu82191
197Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác82199
198Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi82200
199Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại82300
200Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng82910
201Dịch vụ đóng gói82920
202Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu82990

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *