Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Vscn Phú Quý Clean

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Vscn Phú Quý Clean

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Vscn Phú Quý Clean có địa chỉ tại Hẻm 135 Trương Quang Trọng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300872168 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Mã số ĐTNT

4300872168

Ngày cấp06-08-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Vscn Phú Quý Clean

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Hẻm 135 Trương Quang Trọng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300872168 / 06-08-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính06-08-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK06-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ8/6/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhVệ sinh nhà cửa và các công trình khácLoại thuế phải nộp

4300872168, Trần Thị Tài

Ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
2Trồng rau các loại01181
3Trồng đậu các loại01182
4Trồng hoa, cây cảnh01183
5Trồng cây hàng năm khác01190
6Chăn nuôi gia cầm0146
7Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
8Chăn nuôi gà01462
9Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
10Chăn nuôi gia cầm khác01469
11Chăn nuôi khác01490
12Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
13Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
14Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
15Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
16Xử lý hạt giống để nhân giống01640
17Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
18Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
19Ươm giống cây lâm nghiệp02101
20Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
21Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
22Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
23Khai thác gỗ02210
24Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
25Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
26Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
27Khai thác thuỷ sản biển03110
28Nuôi trồng thuỷ sản nội địa0322
29Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ03221
30Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt03222
31Sản xuất giống thuỷ sản03230
32Khai thác và thu gom than cứng05100
33Khai thác và thu gom than non05200
34Khai thác dầu thô06100
35Khai thác khí đốt tự nhiên06200
36Khai thác quặng sắt07100
37Khai thác quặng uranium và quặng thorium07210
38Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
39Khai thác đá08101
40Khai thác cát, sỏi08102
41Khai thác đất sét08103
42Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
43Khai thác và thu gom than bùn08920
44Khai thác muối08930
45Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
46Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
47Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
48Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh2013
49Sản xuất plastic nguyên sinh20131
50Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh20132
51Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp20210
52Sản xuất sản phẩm từ plastic2220
53Sản xuất bao bì từ plastic22201
54Sản xuất sản phẩm khác từ plastic22209
55Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh23100
56Sản xuất sản phẩm chịu lửa23910
57Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét23920
58Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác23930
59Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu2599
60Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn25991
61Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu25999
62Sản xuất linh kiện điện tử26100
63Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính26200
64Sản xuất thiết bị truyền thông26300
65Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng26400
66Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển26510
67Sản xuất đồng hồ26520
68Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp26600
69Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học26700
70Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học26800
71Thu gom rác thải độc hại3812
72Thu gom rác thải y tế38121
73Thu gom rác thải độc hại khác38129
74Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại38210
75Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
76Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
77Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
78Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
79Hoàn thiện công trình xây dựng43300
80Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
81Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
82Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
83Bán buôn xe có động cơ khác45119
84Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
85Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
86Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
87Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
88Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
89Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy4543
90Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45431
91Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45432
92Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45433
93Bán buôn đồ uống4633
94Bán buôn đồ uống có cồn46331
95Bán buôn đồ uống không có cồn46332
96Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
97Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
98Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
99Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
100Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
101Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
102Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
103Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
104Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
105Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
106Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
107Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
108Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
109Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
110Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
111Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
112Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
113Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
114Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
115Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
116Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
117Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
118Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
119Bán buôn dầu thô46612
120Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
121Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
122Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
123Bán buôn quặng kim loại46621
124Bán buôn sắt, thép46622
125Bán buôn kim loại khác46623
126Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
127Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
128Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
129Bán buôn xi măng46632
130Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
131Bán buôn kính xây dựng46634
132Bán buôn sơn, vécni46635
133Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
134Bán buôn đồ ngũ kim46637
135Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
136Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
137Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
138Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
139Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
140Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
141Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
142Vận tải đường ống49400
143Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
144Khách sạn55101
145Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
146Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
147Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
148Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
149Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
150Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
151Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
152Dịch vụ ăn uống khác56290
153Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
154Hoạt động kiến trúc71101
155Hoạt động đo đạc bản đồ71102
156Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
157Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
158Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
159Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
160Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
161Quảng cáo73100
162Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
163Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
164Hoạt động nhiếp ảnh74200
165Cho thuê xe có động cơ7710
166Cho thuê ôtô77101
167Cho thuê xe có động cơ khác77109
168Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
169Cho thuê băng, đĩa video77220
170Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
171Cung ứng và quản lý nguồn lao động7830
172Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước78301
173Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài78302
174Đại lý du lịch79110
175Điều hành tua du lịch79120
176Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch79200
177Hoạt động bảo vệ cá nhân80100
178Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn80200
179Dịch vụ điều tra80300
180Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp81100
181Vệ sinh chung nhà cửa81210
182Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác81290
183Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan81300
184Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp82110

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *