Công Ty TNHH Gia Phú Quý

Công Ty TNHH Gia Phú Quý

Công Ty TNHH Gia Phú Quý

Công Ty TNHH Gia Phú Quý – Công Ty TNHH Gia Phú Quý có địa chỉ tại Tổ dân phố Nước Bung, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804418 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300804418

Ngày cấp09-08-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gia Phú Quý

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Gia Phú Quý

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Nước Bung, Thị Trấn Di Lăng, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300804418 / 09-08-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính09-08-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK09-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ8/9/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Lực

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhXây dựng nhà các loạiLoại thuế phải nộp

    4300804418, Nguyễn Tiến Lực

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng lúa01110
    2Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác01120
    3Trồng cây lấy củ có chất bột01130
    4Trồng cây mía01140
    5Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
    6Trồng rau các loại01181
    7Trồng đậu các loại01182
    8Trồng hoa, cây cảnh01183
    9Trồng cây hàng năm khác01190
    10Chăn nuôi gia cầm0146
    11Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    12Chăn nuôi gà01462
    13Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    14Chăn nuôi gia cầm khác01469
    15Chăn nuôi khác01490
    16Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    17Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    18Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    19Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    20Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    21Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    22Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    23Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    24Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    25Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    26Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    27Khai thác gỗ02210
    28Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    29Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    30Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    31Khai thác thuỷ sản biển03110
    32Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    33Khai thác đá08101
    34Khai thác cát, sỏi08102
    35Khai thác đất sét08103
    36Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    37Khai thác và thu gom than bùn08920
    38Khai thác muối08930
    39Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    40Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    41Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    42Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    43Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    44Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    45Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    46Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    47Sản xuất nhạc cụ32200
    48Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    49Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    50Thu gom rác thải độc hại3812
    51Thu gom rác thải y tế38121
    52Thu gom rác thải độc hại khác38129
    53Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại38210
    54Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại3822
    55Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế38221
    56Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác38229
    57Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    58Xây dựng công trình đường sắt42101
    59Xây dựng công trình đường bộ42102
    60Xây dựng công trình công ích42200
    61Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    62Phá dỡ43110
    63Chuẩn bị mặt bằng43120
    64Lắp đặt hệ thống điện43210
    65Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    66Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    67Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    68Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    69Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    70Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    71Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
    72Bán buôn vải46411
    73Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
    74Bán buôn hàng may mặc46413
    75Bán buôn giày dép46414
    76Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    77Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    78Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    79Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    80Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    81Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    82Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    83Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    84Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    85Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    86Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    87Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    88Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    89Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    90Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    91Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    92Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    93Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    94Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    95Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    96Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    97Bán buôn quặng kim loại46621
    98Bán buôn sắt, thép46622
    99Bán buôn kim loại khác46623
    100Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    101Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    102Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    103Bán buôn xi măng46632
    104Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    105Bán buôn kính xây dựng46634
    106Bán buôn sơn, vécni46635
    107Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    108Bán buôn đồ ngũ kim46637
    109Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    110Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    111Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    112Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    113Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    114Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    115Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    116Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    117Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    118Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    119Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    120Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    121Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    122Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    123Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    124Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    125Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    126Vận tải đường ống49400
    127Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    128Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    129Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    130Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    131Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    132Hoạt động kiến trúc71101
    133Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    134Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    135Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    136Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    137Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    138Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    139Quảng cáo73100
    140Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    141Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    142Hoạt động nhiếp ảnh74200
    143Cho thuê xe có động cơ7710
    144Cho thuê ôtô77101
    145Cho thuê xe có động cơ khác77109
    146Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    147Cho thuê băng, đĩa video77220
    148Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    149Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    150Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    151Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    152Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    153Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    154Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    155Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    156Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *