Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Thành Hưng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Thành Hưng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Thành Hưng có địa chỉ tại Tổ 5, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849659 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

(13/02/2020)

Mã số ĐTNT

4300849659

Ngày cấp13-02-2020Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Thành Hưng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300849659 / 13-02-2020Cơ quan cấp
Năm tài chính13-02-2020Mã số hiện thờiNgày nhận TK13-02-2020
Ngày bắt đầu HĐ2/13/2020 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thạch Bắc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhBảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khácLoại thuế phải nộp

    4300849659, Trần Thạch Bắc

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    2Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    3Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    4Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    5Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    6Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    7Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
    8Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
    9Bán buôn xe có động cơ khác45119
    10Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
    11Đại lý ô tô và xe có động cơ khác4513
    12Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45131
    13Đại lý xe có động cơ khác45139
    14Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác45200
    15Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
    16Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
    17Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
    18Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
    19Bán mô tô, xe máy4541
    20Bán buôn mô tô, xe máy45411
    21Bán lẻ mô tô, xe máy45412
    22Đại lý mô tô, xe máy45413
    23Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy45420
    24Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy4543
    25Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45431
    26Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45432
    27Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45433
    28Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
    29Bán buôn vải46411
    30Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
    31Bán buôn hàng may mặc46413
    32Bán buôn giày dép46414
    33Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    34Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    35Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    36Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    37Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    38Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    39Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    40Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    41Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    42Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    43Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    44Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    45Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    46Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    47Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    48Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    49Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    50Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    51Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    52Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    53Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    54Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    55Bán buôn dầu thô46612
    56Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    57Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    58Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    59Bán buôn quặng kim loại46621
    60Bán buôn sắt, thép46622
    61Bán buôn kim loại khác46623
    62Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    63Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    64Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    65Bán buôn xi măng46632
    66Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    67Bán buôn kính xây dựng46634
    68Bán buôn sơn, vécni46635
    69Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    70Bán buôn đồ ngũ kim46637
    71Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    72Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    73Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    74Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    75Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    76Bán buôn cao su46694
    77Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    78Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    79Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    80Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    81Bán buôn tổng hợp46900
    82Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    83Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh4771
    84Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh47711
    85Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh47712
    86Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh47713
    87Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
    88Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
    89Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
    90Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
    91Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
    92Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
    93Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
    94Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
    95Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
    96Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
    97Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)4931
    98Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm49311
    99Vận tải hành khách bằng taxi49312
    100Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy49313
    101Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác49319
    102Vận tải hành khách đường bộ khác4932
    103Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
    104Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
    105Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    106Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    107Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    108Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    109Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    110Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    111Vận tải đường ống49400
    112Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    113Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    114Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    115Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    116Cho thuê xe có động cơ7710
    117Cho thuê ôtô77101
    118Cho thuê xe có động cơ khác77109
    119Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    120Cho thuê băng, đĩa video77220
    121Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    122Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    123Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    124Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    125Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    126Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    127Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    128Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    129Cung ứng lao động tạm thời78200
    130Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác8219
    131Photo, chuẩn bị tài liệu82191
    132Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác82199
    133Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi82200
    134Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại82300
    135Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng82910
    136Dịch vụ đóng gói82920
    137Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu82990

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *