Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Và Dịch Vụ Hưng Hà

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Và Dịch Vụ Hưng Hà

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Và Dịch Vụ Hưng Hà – Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Và Dịch Vụ Hưng Hà có địa chỉ tại 27-Chu Văn An, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799084 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Mã số ĐTNT

4300799084

Ngày cấp 19-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Và Dịch Vụ Hưng Hà

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Và Dịch Vụ Hưng Hà

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

27-Chu Văn An, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300799084 / 19-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Huỳnh Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

    4300799084, Trần Huỳnh Tiến Dũng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    12 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    16 Bán buôn xi măng 46632
    17 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    18 Bán buôn kính xây dựng 46634
    19 Bán buôn sơn, vécni 46635
    20 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    21 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    24 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    25 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    26 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    27 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    28 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    29 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    30 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    33 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    34 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    35 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    37 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    38 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    39 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    40 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    41 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    42 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    43 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    44 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    45 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    46 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    47 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    48 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    49 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    50 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    54 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    55 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    57 Vận tải đường ống 49400