Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Và Dịch Vụ Tuấn Tú có địa chỉ tại 50 Quang Trung, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300854761 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(23/06/2020)
Mã số ĐTNT | 4300854761 | Ngày cấp | 23-06-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Và Dịch Vụ Tuấn Tú | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 50 Quang Trung, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300854761 / 23-06-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 23-06-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-06-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/23/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Tuấn Tú | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | Loại thuế phải nộp |
4300854761, Huỳnh Tuấn Tú
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
2 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
3 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
4 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
5 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
6 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
7 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
8 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
9 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
10 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
11 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
12 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
13 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
15 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
16 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
17 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
18 | Bưu chính | 53100 | |
19 | Chuyển phát | 53200 | |
20 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
21 | Khách sạn | 55101 | |
22 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
23 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
24 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
25 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
26 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
27 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
28 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
29 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |