Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Và Thương Mại Phát Đạt có địa chỉ tại Đường Mạc Đỉnh Chi, tổ 12 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300721828 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
| Mã số ĐTNT | 4300721828 | Ngày cấp | 15-10-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Và Thương Mại Phát Đạt | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0908239709-0553 / 0553729596 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đường Mạc Đỉnh Chi, tổ 12 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0908239709-0553 / 0553729596 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Mạc Đỉnh Chi, tổ 12 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300721828 / 15-10-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-10-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/15/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trịnh Thị Thu Hà | Địa chỉ chủ sở hữu | 176 Nguyễn Chí Thanh-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trịnh Thị Thu Hà | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300721828, Trịnh Thị Thu Hà
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
| 2 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
| 3 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 4 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 5 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
| 6 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 7 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 14 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 16 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 17 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
