Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Bách Khoa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Bách Khoa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Bách Khoa – Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Bách Khoa có địa chỉ tại Số 110 Lê Đại Hành, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817858 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Mã số ĐTNT

4300817858

Ngày cấp 21-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Bách Khoa

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Thực Bách Khoa

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 110 Lê Đại Hành, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300817858 / 21-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp

    4300817858, Nguyễn Minh Tuấn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
    2 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
    3 Xay xát 10611
    4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
    5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
    6 Sản xuất đường 10720
    7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
    8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
    9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
    10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
    11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
    12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
    13 Sản xuất rượu vang 11020
    14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
    15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    16 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    17 Bán buôn hoa và cây 46202
    18 Bán buôn động vật sống 46203
    19 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    21 Bán buôn gạo 46310
    22 Bán buôn thực phẩm 4632
    23 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    24 Bán buôn thủy sản 46322
    25 Bán buôn rau, quả 46323
    26 Bán buôn cà phê 46324
    27 Bán buôn chè 46325
    28 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    29 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    30 Bán buôn đồ uống 4633
    31 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    32 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    33 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    35 Bán buôn vải 46411
    36 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    37 Bán buôn hàng may mặc 46413
    38 Bán buôn giày dép 46414
    39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    40 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    41 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    43 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    44 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    45 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    46 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    47 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    56 Bán buôn cao su 46694
    57 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    60 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    61 Bán buôn tổng hợp 46900
    62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    66 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    67 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    68 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    69 Vận tải đường ống 49400