CôNG TY TNHH MTV MINH BảO TíN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Bảo Tín – CôNG TY TNHH MTV MINH BảO TíN có địa chỉ tại Hẻm 186 – Bích Khê – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300767188 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích
| Mã số ĐTNT | 4300767188 | Ngày cấp | 25-11-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Bảo Tín | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV MINH BảO TíN | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0906523879-090174352 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Hẻm 186 – Bích Khê – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0906523879-090174352 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 186 – Bích Khê – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300767188 / 25-11-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-11-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/25/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-164 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Dư Thị Diệp | Địa chỉ chủ sở hữu | Hẻm 186 Bích Khê, tổ 1-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình công ích | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300767188, Dư Thị Diệp
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Phá dỡ | 43110 | |
| 8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 12 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 13 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 16 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 17 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 18 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |