Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Minh Vy

Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Minh Vy

Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Minh Vy – Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Minh Vy có địa chỉ tại 82 Cách mạng tháng 8, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300822720 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Mã số ĐTNT

4300822720

Ngày cấp 09-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Minh Vy

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Minh Vy

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

82 Cách mạng tháng 8, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300822720 / 09-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Trúc Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

    4300822720, Đỗ Thị Trúc Phương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng cây ăn quả 0121
    7 Trồng nho 01211
    8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    12 Trồng cây ăn quả khác 01219
    13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    14 Trồng cây điều 01230
    15 Trồng cây hồ tiêu 01240
    16 Trồng cây cao su 01250
    17 Trồng cây cà phê 01260
    18 Trồng cây chè 01270
    19 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    20 Thoát nước 37001
    21 Xử lý nước thải 37002
    22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    23 Tái chế phế liệu 3830
    24 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    25 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    26 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    27 Xây dựng nhà các loại 41000
    28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    30 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    35 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    36 Bán buôn hoa và cây 46202
    37 Bán buôn động vật sống 46203
    38 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    40 Bán buôn gạo 46310
    41 Bán buôn thực phẩm 4632
    42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    43 Bán buôn thủy sản 46322
    44 Bán buôn rau, quả 46323
    45 Bán buôn cà phê 46324
    46 Bán buôn chè 46325
    47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    48 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    50 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    51 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    52 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    53 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    54 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    55 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    56 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    57 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    60 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    64 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    67 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    70 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    71 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    72 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    73 Bán buôn cao su 46694
    74 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    75 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    76 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    77 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    78 Bán buôn tổng hợp 46900
    79 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109