CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI & DịCH Vụ MôI TRườNG VTX
Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Xanh Vtx – CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI & DịCH Vụ MôI TRườNG VTX có địa chỉ tại Hẻm 968, đường Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300533944 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300533944 | Ngày cấp | 12-07-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Môi Trường Xanh Vtx | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI & DịCH Vụ MôI TRườNG VTX | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556272482-091413 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Hẻm 968, đường Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556272482-091413 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 968, đường Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300533944 / 13-07-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-07-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/9/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Xuân Hùng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 7-Xã Đức Nhuận-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phạm Xuân Hùng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300533944, Phạm Xuân Hùng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 3 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
| 4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 5 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 6 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 7 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 10 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 15 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 17 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 19 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 20 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 21 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4300533944 | Kho Hàng 2 - Cụng Ty TNHH Một Thành Viờn Sản Xuất Thương Mại | Tổ dõn phố 2 |
| 2 | 4300533944 | Kho Hàng 1 - Cụng Ty TNHH Một Thành Viờn Sản Xuất Thương Mại | 972 Quang Trung |
