Công Ty TNHH Một Thành Viên Năng Lượng Sạch Ngọc Thanh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Năng Lượng Sạch Ngọc Thanh có địa chỉ tại Thôn Cộng Hòa 2, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856769 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(20/08/2020)

Mã số ĐTNT

4300856769

Ngày cấp 20-08-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Năng Lượng Sạch Ngọc Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cộng Hòa 2, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300856769 / 20-08-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-08-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2020
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Ngọc Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300856769, Đinh Ngọc Thanh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng cây ăn quả 0121
    2 Trồng nho 01211
    3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    7 Trồng cây ăn quả khác 01219
    8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    9 Trồng cây điều 01230
    10 Trồng cây hồ tiêu 01240
    11 Trồng cây cao su 01250
    12 Trồng cây cà phê 01260
    13 Trồng cây chè 01270
    14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    15 Trồng cây gia vị 01281
    16 Trồng cây dược liệu 01282
    17 Trồng cây lâu năm khác 01290
    18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    22 Chăn nuôi lợn 01450
    23 Chăn nuôi gia cầm 0146
    24 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    25 Chăn nuôi gà 01462
    26 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    27 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    28 Chăn nuôi khác 01490
    29 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    31 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    33 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    34 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    40 Khai thác gỗ 02210
    41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    44 Khai thác thuỷ sản biển 03110