NGUYEN TUYEN THANH ONE MEMBER COMPANY LIMITED
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyên Tuyến Thành – NGUYEN TUYEN THANH ONE MEMBER COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Lô 38, khu Đê Bao, tổ 22 – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300745642 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Mã số ĐTNT | 4300745642 | Ngày cấp | 20-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nguyên Tuyến Thành | Tên giao dịch | NGUYEN TUYEN THANH ONE MEMBER COMPANY LIMITED | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0947836566 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 38, khu Đê Bao, tổ 22 – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0947836566 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 38, khu Đê Bao, tổ 22 – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300745642 / 20-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-11-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/20/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Vĩnh Trà-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Dũng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | Loại thuế phải nộp |
|
4300745642, Nguyễn Văn Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | In ấn | 18110 | |
2 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
3 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
6 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
7 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
8 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
9 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
10 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
11 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
12 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
13 | Phá dỡ | 43110 | |
14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
17 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
18 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
19 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
20 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
21 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
24 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
26 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
27 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
28 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
29 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
30 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
31 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
32 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
33 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
34 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
35 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 |