Công Ty TNHH Tuyển Thành Đạt

Công Ty TNHH Tuyển Thành Đạt

Công Ty TNHH Tuyển Thành Đạt có địa chỉ tại Thôn Mỹ Thạnh Bắc, Xã Nghĩa Thuận, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300866929 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Mã số ĐTNT

4300866929

Ngày cấp17-03-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tuyển Thành Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mỹ Thạnh Bắc, Xã Nghĩa Thuận, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300866929 / 17-03-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính17-03-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK17-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ3/17/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bạch Ngọc Tuyển

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhKhai thác đá, cát, sỏi, đất sétLoại thuế phải nộp

    4300866929, Bạch Ngọc Tuyển

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
    2Trồng rau các loại01181
    3Trồng đậu các loại01182
    4Trồng hoa, cây cảnh01183
    5Trồng cây hàng năm khác01190
    6Trồng cây ăn quả0121
    7Trồng nho01211
    8Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới01212
    9Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác01213
    10Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo01214
    11Trồng nhãn, vải, chôm chôm01215
    12Trồng cây ăn quả khác01219
    13Trồng cây lấy quả chứa dầu01220
    14Trồng cây điều01230
    15Trồng cây hồ tiêu01240
    16Trồng cây cao su01250
    17Trồng cây cà phê01260
    18Trồng cây chè01270
    19Chăn nuôi gia cầm0146
    20Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    21Chăn nuôi gà01462
    22Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    23Chăn nuôi gia cầm khác01469
    24Chăn nuôi khác01490
    25Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    26Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    27Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    28Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    29Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    30Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    31Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    32Khai thác đá08101
    33Khai thác cát, sỏi08102
    34Khai thác đất sét08103
    35Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    36Khai thác và thu gom than bùn08920
    37Khai thác muối08930
    38Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    39Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    40Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    41Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
    42Cưa, xẻ và bào gỗ16101
    43Bảo quản gỗ16102
    44Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
    45Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
    46Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
    47Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
    48Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
    49Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
    50Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
    51Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu2599
    52Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn25991
    53Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu25999
    54Sản xuất linh kiện điện tử26100
    55Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính26200
    56Sản xuất thiết bị truyền thông26300
    57Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng26400
    58Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển26510
    59Sản xuất đồng hồ26520
    60Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp26600
    61Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học26700
    62Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học26800
    63Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    64Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    65Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    66Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    67Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    68Sản xuất nhạc cụ32200
    69Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    70Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    71Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    72Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    73Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    74Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    75Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    76Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    77Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    78Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    79Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    80Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    81Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    82Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    83Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    84Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    85Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    86Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    87Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    88Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    89Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    90Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    91Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    92Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    93Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    94Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    95Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    96Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    97Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    98Bán buôn quặng kim loại46621
    99Bán buôn sắt, thép46622
    100Bán buôn kim loại khác46623
    101Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    102Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)4931
    103Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm49311
    104Vận tải hành khách bằng taxi49312
    105Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy49313
    106Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác49319
    107Vận tải hành khách đường bộ khác4932
    108Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
    109Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
    110Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    111Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    112Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    113Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    114Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    115Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    116Vận tải đường ống49400
    117Cho thuê xe có động cơ7710
    118Cho thuê ôtô77101
    119Cho thuê xe có động cơ khác77109
    120Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    121Cho thuê băng, đĩa video77220
    122Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    123Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    124Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    125Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    126Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    127Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    128Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    129Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    130Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *