Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật – Hàn – Trung có địa chỉ tại N1.2 Lô 2 Khu đô thị An Phú Sinh, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300868210 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300868210 | Ngày cấp | 16-04-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật – Hàn – Trung | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | N1.2 Lô 2 Khu đô thị An Phú Sinh, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300868210 / 16-04-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 16-04-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-04-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/16/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Phạm Thị Nga Phước | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp | |||||
4300868210, Phạm Thị Nga Phước
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
| 3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
| 4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
| 5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
| 6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 7 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
| 8 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
| 9 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
| 10 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
| 11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
| 12 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 13 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 14 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 15 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 16 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 17 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 18 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 19 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 20 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 21 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 22 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 23 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 24 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 25 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 26 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 27 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 28 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 29 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 30 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 31 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 32 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 34 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 35 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
| 36 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
| 37 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
| 38 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
| 39 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
| 40 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
| 41 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
| 42 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
| 43 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
| 44 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
| 45 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
| 46 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
| 47 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
| 48 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
| 49 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
| 50 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
| 51 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
| 52 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
