Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lâm Sản Ngọc Quang có địa chỉ tại Khu dân cư Sơn Tịnh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300870668 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Mã số ĐTNT | 4300870668 | Ngày cấp | 21-06-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Lâm Sản Ngọc Quang | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư Sơn Tịnh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300870668 / 21-06-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 21-06-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-06-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/21/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Quang Xuân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp | |
4300870668, Phạm Quang Xuân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
12 | Khai thác đá | 08101 | |
13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
17 | Khai thác muối | 08930 | |
18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
21 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
22 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
23 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
24 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
25 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
26 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
27 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
28 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
29 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
30 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
31 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
32 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
33 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
34 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
35 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 17021 | |
36 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 17022 | |
37 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
38 | In ấn | 18110 | |
39 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
40 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
41 | Sản xuất than cốc | 19100 | |
42 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 19200 | |
43 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 20110 | |
44 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
45 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
46 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
47 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
48 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
49 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
50 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
51 | Bán buôn gạo | 46310 | |
52 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
53 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
54 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
55 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
56 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
57 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
58 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
59 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
60 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
61 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
62 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
63 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
64 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
65 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
66 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
67 | Vận tải đường ống | 49400 |