Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Ttt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Ttt có địa chỉ tại 35A Khu dân cư Tây Trương Định, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855797 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(20/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300855797

Ngày cấp 20-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Ttt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

35A Khu dân cư Tây Trương Định, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300855797 / 20-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Ngọc Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300855797, Võ Ngọc Tài

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng cây ăn quả 0121
    7 Trồng nho 01211
    8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    12 Trồng cây ăn quả khác 01219
    13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    14 Trồng cây điều 01230
    15 Trồng cây hồ tiêu 01240
    16 Trồng cây cao su 01250
    17 Trồng cây cà phê 01260
    18 Trồng cây chè 01270
    19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    20 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    21 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    22 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    23 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    24 Khai thác gỗ 02210
    25 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    26 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    27 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    28 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    29 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    30 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    31 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
    32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    33 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    34 Bán buôn hoa và cây 46202
    35 Bán buôn động vật sống 46203
    36 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    38 Bán buôn gạo 46310
    39 Bán buôn thực phẩm 4632
    40 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    41 Bán buôn thủy sản 46322
    42 Bán buôn rau, quả 46323
    43 Bán buôn cà phê 46324
    44 Bán buôn chè 46325
    45 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    46 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    56 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    57 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    58 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    60 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    61 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    62 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    63 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640